Kính chào quý khách đến với website của chúng tôi !
sale08@tmpvietnam.com
Tìm kiếm
danh mục sản phẩm
hỗ trợ tư vấn
0901.251.739 - 0917 543 068
BỘ PHẬN KINH DOANH
Tấn Vũ: 0901.251.739
MAIL
Mr Vũ: sale08@tmpvietnam.com
social social social
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 37
Truy cập ngày: 1227
Truy cập tuần: 3195
Truy cập tháng: 6538
Tổng truy cập: 942199
liên kết website
Sản phẩm
  • Schenck VBB / Z6FC3 load cell

  • XUẤT XỨ:
    GERMANY
    TÌNH TRẠNG:
    MỚI :100%
    HÃNG SẢN XUẤT:
    SHENCK PROCESS
    GIÁ BÁN:
    LH  0901.251.739 
    MÃ SẢN PHẨM:
    Z6FC3 LOAD CELL
  • Thông Tin Sản Phẩm
  • Đánh Giá

Schenck Process VBB PWSD1 PWS PWSD1 RTB Load Cells

 

Schenck VBB / Z6FC3 load cell 

 

 

Load Cells VBB and Load Cell Mounts VEB

  • Highest accuracies (up to 6000 increments to OIML R60)
  • Hermetically sealed due to laser welding (IP68)
  • Use in hazardous zone with protection class
  • Ex ia IIC T4 Gb / Ex ia IIIC T125 °C Db or protection class
  • Ex nA IIC T4 Gc / Ex tb IIIC T125 °C Db
  • Optimized for parallel connection through perfect calibration
  • 6-wire circuit
  • 100 % stainless steel

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:  Z6FC3 load cell 

Rated capacity

Emax

5 kg - 0,5 t

Accuracy class

 

D1

C3

C4

C6

Nominal characteristic value

Cn

2mV/V + 20µ

V/V; -2µV/V

2 mV/V ± 1 µ V/V

Combined error

Fcomb

0,05 %

0,02 %

0,013 %

0,01 %

Zero signal return after

loading (30 min)

Fdr

± 0,049 %

± 0,016 %

± 0,012 %

± 0,008 %

Creep error during stress

(30 min)

Fcr

± 0,049 %

± 0,016 %

± 0,012 %

± 0,008 %

Temperature coefficient of

zero signal

TK0

±0,05%/10 K

±0,0125%/10 K

±0,009%/10 K

±0,009%/10 K

Temperature coefficient of

characteristic value

TKc

±0,05%/10 K

±0,008%/10 K

±0,007%/10 K

±0,004%/10 K

Maximum number of incre-

ments in certified applications

nLC

1000

3000

4000

6000

Min. scale interval

vmin

0,036 %

0,009 %

0,0066 %

0,0066 %

Minimum utilisation rate

Bamin

36 %

27 %

26 %

39 %

Maximum utilisation rate

Bamax

Bamax = Emax

Input resistance

Re

350 - 480

Output resistance

Ra

356 ± 0,2

356 ± 0,12

Zero signal

S0

±1%

Maximum supply voltage

Usmax

18 V

Nominal temperature range

Btn

-10°C to +40°C

Service temperature range

Btu

-30°C to +70°C

Reference temperature

tr

23°C

Storage temperature range

Bts

-50°C to +85°C

Safe load limit

EL

150 %

Breaking load

ED

300 %

Protection class

 

IP67 (tightened test conditions: 1 m water gauge; 100 h)

Cable specification

 

3 m PVC cable, 6 wires, shielded, shield on housing

Colour code

 

black  : input  - / blue : input  + / yellow: shield

red    : output - / white : output +

grey   : sensor - / green : sensor +

Corrosion protection

 

Stainless steel

 

BẢN VẼ CHI TIẾT :  Z6FC3 load cell 

 

 

 

 

 

 

 

Model Order No.
VBB 10 kg D1 D 725 417.02
VBB 10 kg СЗ D 725 419.02
VBB 20 kg D1 D 725 417.03
VBB 20 kg C3 D 725 419.03
VBB 50 kg D1 D 725 417.04
VBB 50 kg C3 D 725 419.04
VBB 0.1 t D1 D 725 409.01
VBB 0.1 t C3 D 725 409.04
VBB 0.1 t C4 D 726 370.01
VBB 0.2 t D1 D 725 409.02
VBB 0.2 t C3 D 725 409.05
VBB 0.2 t C4 D 726 370.02
VBB 0.2 t C6 D 726 370.04
VBB 0.5 t D1 D 725 409.03
VBB 0.5 t C3 D 725 409.06
VBB 0.5 t C4 D 726 370.03
VEB 5 kg – 0.2 t D 725 408.01
VEB 0.5 t D 725 408.02
VBB 10 kg СЗ „Ex" D 725 419.32
VBB 20 kg C3 „Ex" D 725 419.33
VBB 50 kg C3 „Ex" D 725 419.34
VBB 0,1 t D1 „Ex" D 725 409.61
VBB 0,1 t C3 „Ex" D 725 409.64
VBB 0,1 t C4 „Ex" D 726 370.31
VBB 0,2 t D1 „Ex" D 725 409.62
VBB 0,2 t C3 „Ex" D 725 409.65
VBB 0,2 t C4 „Ex" D 726 370.32
 
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng loại
Copyright © 2019 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT. Design by Nina.vn